TP-LINK Archer AX10 Router Wi-Fi 6 AX1500

Thương hiệu: TP-LINK

Bảo hành: 12 Tháng

Năm Sản Xuất : 2023
Hướng Dẫn Sử Dụng : Lắp đặt với linh kiện tương thích, đúng quy trình
Cách Bảo Quản : Sử dụng trong môi trường thoáng mát , tránh vào nước và ẩm mốc

1,250,000₫
  • Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
  • Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz).
  • Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
  • CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.
  • Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.† 
  • Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
  • Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
  • Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
  • StandardsWi-Fi 6
    IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
    IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
    WiFi SpeedsAX1500
    5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
    2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
    WiFi RangeNgôi nhà 3 phòng ngủ 
    4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
    Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

    Beamforming
    Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
    WiFi CapacityCao
    Băng tần kép
    Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

    OFDMA
    Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

    Airtime Fairness
    Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

    4 luồng
    Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
    Working ModesChế độ Router
    Chế độ Điểm Truy Cập
    HARDWARE
    ProcessorCPU ba nhân 1.5 GHz
    Ethernet Ports1 x Cổng WAN Gigabit
    4 x Cổng LAN Gigabit
    ButtonsNút WPS / Wi-Fi
    Nút Bật / Tắt nguồn
    Nút Bật / Tắt đèn LED
    Nút Reset
    Power12 V ⎓ 1 A
    BẢO MẬT
    WiFi EncryptionWPA
    WPA2
    WPA3
    WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
    Network SecurityTường lửa SPI
    Kiểm soát truy cập
    Liên kết IP & MAC
    Cổng lớp ứng dụng
    Guest Network1 x Mạng khách 5 GHz
    1 x Mạng khách 2.4 GHz
    VPN ServerOpenVPN
    PPTP
    SOFTWARE
    ProtocolsIPv4
    IPv6
    OneMesh™Hỗ trợ OneMesh™
    Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
    Tìm hiểu thêm>
    Tất cả sản phẩm OneMesh>
    Parental ControlsLọc URL
    Kiểm soát thời gian
    WAN TypesIP động
    IP tĩnh
    PPPoE
    PPTP
    L2TP
    Quality of ServiceQoS theo thiết bị
    Cloud ServiceTự động nâng cấp firmware
    Nâng cấp firmware OTA
    ID TP-Link
    DDNS
    NAT ForwardingCổng chuyển tiếp
    Cổng kích hoạt 
    DMZ
    UPnP
    IPTVIGMP Proxy
    IGMP Snooping
    Bridge
    Tag VLAN
    DHCPDành riêng địa chỉ
    Danh sách máy khách DHCP
    Máy chủ
    DDNSTP-Link
    NO-IP
    DynDNS
    ManagementỨng dụng Tether
    Trang Web
    Kiểm tra giả lập web>
    PHYSICAL
    Dimensions (W×D×H)10.2 × 5.3 ×1.5 in
    (260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
    Package ContentsRouter Wi-Fi Archer AX10
    Bộ chuyển đổi nguồn
    Cáp Ethernet RJ45
    Hướng dẫn cài đặt nhanh
    OTHER
    System RequirementsInternet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

    Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

    Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
    CertificationsFCC, CE, RoHS
    EnvironmentNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
    Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
    Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
    Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
    TEST DATA
    WiFi Transmission PowerCE: 
    <20dBm(2.4 GHz)
    <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
    FCC:
    <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
    WiFi Reception Sensitivity5 GHz:
    11a 6Mbps:-97dBm
    11a 54Mbps:-79dBm
    11ac VHT20_MCS0:-96dBm
    11ac VHT20_MCS11:-66dBm
    11ac VHT40_MCS0:-94dBm
    11ac VHT40_MCS11:-63dBm
    11ac VHT80_MCS0:-91dBm
    11ac VHT80_MCS11:-60dBm
    11ax HE20_MCS0:-95dBm
    11ax HE20_MCS11:-63dBm
    11ax HE40_MCS0:-92dBm
    11ax HE40_MCS11:-60dBm
    11ax HE80_MCS0:-89dBm
    11ax HE80_MCS11:-58dBm
    2.4 GHz:
    11g 6Mbps:-91dBm
    11a 54Mbps:-74dBm
    11n HT20_MCS0:-90dBm
    11n HT20_MCS7:-73dBm
    11n HT40_MCS0:-88dBm
    11n HT40_MCS7:-70dBm

     
popup

Số lượng:

Tổng tiền: