MÀN HÌNHĐộ phân giải FHD Tấm nền / Công nghệ IPS Kích thước màn hình 23.8 inch Kích thước (cm) 60.4cm Tần số quét 60Hz Thời gian phản hồi 5ms (GtG) Gam màu (color gamut) NTSC 72% (CIE1931) Tỷ lệ màn ảnh 16:9 Kết nối (Đầu vào / đầu ra) D-Sub, HDMI Tính năng nổi trội Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh Kiểu tấm nền IPS Kích thước điểm ảnh 0.2745 x 0.2746 mm Độ sáng (Tối thiểu) 200 cd/m² Độ sáng (Điển hình) 250 cd/m² Độ sâu màu (Số màu) 16.7M Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 600:1 Tỷ lệ tương phản (Điển hình) 1000:1 Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D) Xử lý bề mặt Anti-Glare
TÍNH NĂNGỨNG DỤNG SWKẾT NỐINGUỒNLoại External Power(Adapter) Ngõ vào AC 100-240Vac, 50/60Hz Mức tiêu thụ điện (Điển hình) 19.0W Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 22.0W Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) Less than 0.3W Mức tiêu thụ điện (DC tắt) Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌCKÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNGKích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) 539.9 x 414.4 x 190 Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) 539.9 x 321.4 x 56.2 Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) 615 x 148 x 410 Khối lượng tính cả chân đế 2.6 Khối lượng không tính chân đế 2.3 Khối lượng khi vận chuyển 3.9
PHỤ KIỆNHDMI™ Có Others (Accessory) User Screw (2EA)
|