KINGSTON KC3000 2TB M.2 2280 PCIe NVMe (Gen 4x4)

Thương hiệu: KINGSTON

Bảo hành: 60 Tháng

Năm Sản Xuất : 2023
Hướng Dẫn Sử Dụng : Lắp đặt với linh kiện tương thích, đúng quy trình
Cách Bảo Quản : Sử dụng trong môi trường thoáng mát , tránh vào nước và ẩm mốc

4,290,000₫
Kích thướcKích thước
Kích thướcNVMe PCIe 4.0
Các mức dung lượng2512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
Bộ điều khiểnPhison E18
NAND3D TLC 
Đọc/Ghi tuần tự512GB – 7.000/3.900MB/giây
1024GB – 7.000/6.000MB/giây
2048GB – 7.000/7.000MB/giây
4096GB – 7.000/7.000MB/giây
Đọc/Ghi 4K ngẫu nhiên1512GB – lên đến 450.000/900.000 IOPS
1024GB – lên đến 900.000/1.000.000 IOPS
2048GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS
4096GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS
Tổng số byte được ghi (TBW)3512GB – 400TBW
1024GB – 800TBW
2048GB – 1,6PBW
4096GB – 3,2PBW
Tiêu thụ điện năng 512GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,34mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA) / Ghi 4,1W (TỐI ĐA)
1024GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,33mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA)
2048GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 9,9W (TỐI ĐA)
4096GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA)/ Ghi 10,2W (TỐI ĐA)
Nhiệt độ bảo quản-40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành 0°C~70°C
Kích thước 80mm x 22mm x 2,21mm (512GB-1024GB)
80mm x 22mm x 3,5mm (2048GB-4096GB)
Trọng lượng 512GB-1024GB – 7g
2048GB-4096GB – 9,7g
Độ rung hoạt độngTối đa 2,17G (7-800Hz)
Độ rung khi không hoạt độngTối đa 20G (20-1000Hz)
MTBF (Tuổi thọ trung bình)1.800.000 giờ
  
popup

Số lượng:

Tổng tiền: