CANON imageCLASS LBP 6030

Thương hiệu: CANON

Bảo hành: 12 Tháng

Năm sản xuất : 2023.
Hướng dẫn sử dụng : Lắp đặt với linh kiện tương thích, đúng quy trình.
Cách bảo quản : Sử dụng trong môi trường thoáng mát , tránh vào nước và ẩm mốc.

2,890,000₫ 2,990,000₫

Máy in LBP6030 được thiết kế với mục đích tiết kiệm không gian trong khi vẫn duy trì hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng.

  • Tốc độ in trên giấy A4: 18 trang/phút
  • Chế độ chờ và tắt máy tự động
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 800 trang
  • In 
    Phương pháp inIn laser đen trắng
    Tốc độ inKhổ A4:18 trang/phút Up to 18 ppm
    Khổ Letter:19 trang/phút
    Độ phân giải in600 x 600dpi
    Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng2400 (tương đương) × 600dpi
    Thời gian khởi động
    (từ khi bật nguồn)
    10 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)Xấp xỉ 7,8 giây
    Thời gian khôi phục
    (khi đang ở chế độ tắt máy)
    Xấp xỉ 1 giây
    Ngôn ngữ inUFR II LT
    Xử lí giấy 
    Khay nạp giấy (chuẩn)150 tờ (định lượng 80g/m2)
    Khay đỡ bản in100 tờ (giấy ra úp  mặt xuống)
    (định lượng 80g/m2)
    Khổ giấyA4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
    Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm
    Định lượng giấy60 đến 163g/m2
    Loại giấyGiấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.
    Kết nối giao tiếp và phần mềm 
    Kết nối USBUSB 2.0 tốc độ cao
    Hệ điều hành tương thích*2Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), 
    Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
    Thông số kĩ thuật chung 
    Màn hình điều khiển2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
    Dung lượng bộ nhớ32MB
    Kích thước (W x D x H)364 x 249 x 199mm
    Trọng lượngXấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực)
    Mức ồn*4Khi đang vận hành:Công suất âm:6,53B hoặc thấp hơn
    Mức nén âm:49,3dB
    Khi ở chế độ chờ:Công suất âm:Không nghe thấy*5
    Mức nén âm:Không nghe thấy*5
    Mức tiêu thụ điện tối đa840W hoặc thấp hơn
    Mức tiêu thụ điện trung bìnhKhi đang vận hành:Xấp xỉ 320W
    Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 1,8W
    Khi tắt máy:Xấp xỉ 0,8W
    Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng 0,48kWh/tuần
    Môi trường vận hànhNhiệt độ:10~30°C
    Độ ẩm:20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện chuẩn220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Cartridge mực*6Cartridge mực 325:1.600 trang
    (Cartridge mực đi kèm: 700 trang)
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7Lên tới 5.000 trang
    Công suất khuyến nghị/tháng200 - 800 trang
     
     
      
    *1Giấy Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 55,6mm (8,5 x 14 inches)
    *2Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để xem trình điều khiển máy in cập nhật nhất
    *3Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac và Linux từ trang web www.canon-asia.com 
    *4Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296
    *5"Không nghe thấy" nghĩa là mỗi mức nén âm ở vị trí đứng bên cạnh thấp hơn tiêu chí tuyệt đối của chuẩn ISO 7779
    *6Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752
    *7Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laze khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng
popup

Số lượng:

Tổng tiền: