VIEWSONIC XG2409A 24" FHD IPS 240HZ

Thương hiệu: VIEWSONIC

Bảo hành: 36 Tháng

  • Tấm nền SuperClear® IPS đảm bảo góc nhìn rộng và màu sắc sống động
  • Trải nghiệm chơi game mượt mà với tần số quét 240hz
  • 1ms MPRT đảm bảo hình ảnh sắc nét khi chơi game
  • Công nghệ tần số quét thích ứng giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và giảm tình trạng giật hình
  • HDR10 mang lại độ tương phản và độ chính xác màu sắc vượt trội
  • Tận hưởng khả năng kết nối dễ dàng với đầu vào HDMI và DisplayPort
4,290,000₫
  • Hiển thị

    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 240
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)

  • Khả năng tương thích

    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080

  • Đầu nối

    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)

  • Nguồn

    Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W
    Eco Mode (optimized): 22W
    Tiêu thụ (điển hình): 26W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 28W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor

  • Phần cứng bổ sung

    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes

  • Kiểm soát

    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu

  • Điều kiện hoạt động

    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%

  • Wall Mount

    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm

  • Tín hiệu đầu vào

    Tần số Ngang: 30 ~ 268KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 240Hz

  • Đầu vào video

    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)

  • Công thái học

    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 22º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º

  • Trọng lượng (hệ Anh)

    Khối lượng tịnh (lbs): 10.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.1
    Tổng (lbs): 14.3

  • Weight (metric)

    Khối lượng tịnh (kg): 4.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.8
    Tổng (kg): 6.5

  • Kích thước (imperial) (wxhxd)

    Bao bì (in.): 23.9 x 15.6 x 7.1
    Kích thước (in.): 21.33 x 14.84~19.96 x 8.99
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.33 x 12.72 x 1.71

  • Kích thước (metric) (wxhxd)

    Bao bì (mm): 607 x 396 x 180
    Kích thước (mm): 541.86 x 377~507 x 228.3
    Kích thước không có chân đế (mm): 541.86 x 323 x 43.5

popup

Số lượng:

Tổng tiền: