SAMSUNG ViewFinity S8 S80UD LS27D804UAEXXV 27" UHD 4K IPS Type-C 90W

Thương hiệu: SAMSUNG

Bảo hành: 24 Tháng

7,690,000₫

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)27
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)596.736mm(H) x 335.664mm(V)
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng350 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)280 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typ)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)HDR10
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi5ms
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°/178°
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1.07B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB99% (Typ)
  •  
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhYes
  •  
  • Picture-By-PictureYes
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows11
  •  
  • FreeSyncN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Virtual AIM PointN/A
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0N/A
  •  
  • Gaming HubN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECN/A
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureYes
  •  
  • Ultrawide Game ViewN/A
  •  
  • KVM SwitchYes

Smart Service

  • Smart TypeNo
  •  
  • Hệ Điều HànhN/A
  •  
  • BixbyN/A
  •  
  • Far-Field Voice InteractionN/A
  •  
  • TV PlusN/A
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inN/A
  •  
  • SmartThings HubN/A
  •  
  • Multi Device ExperienceN/A
  •  
  • My ContentsN/A
  •  
  • ScveenVitalsN/A
  •  
  • Multi ViewN/A
  •  
  • Smart CalibrationN/A
  •  
  • NFTN/A
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyN/A
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display Port1 EA
  •  
  • Display Port Version1.2
  •  
  • HDCP Version (DP)2.2
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version2
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • Bộ chia USB3
  •  
  • USB Hub Version3.0x3ea
  •  
  • USB-C1 EA
  •  
  • USB-C Charging Power90W
  •  
  • HDCP Version (USB-C)2.2
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)1 EA
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpN/A
  •  
  • BluetoothN/A
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaN/A
  •  
  • Speaker OutputN/A
  •  
  • Adaptive SoundN/A

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80, non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếHAS PIVOT
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120mm(±5.0mm)
  •  
  • Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚)~25.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Khớp quay-30.0˚(±3.0˚)~30.0˚(±3.0˚)
  •  
  • Xoay-92.0˚(±2.0˚)~92.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticOver 10 %

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)170 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)612.9 x 556.6 x 220 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)612.9 x 367.7 x 41.6 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)687 x 160 x 510 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.1 kg
  •  
  • Không có chân đế3.7 kg
  •  
  • Thùng máy7.9 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableYes
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerN/A
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedYes

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
popup

Số lượng:

Tổng tiền: