Hiển Thị- Screen Size (Class)34
-
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)800.1(H) x 337.1(V)
-
- Screen Curvature1800R
- Tỷ lệ khung hình21:9
-
- Tấm nềnOLED
- Độ sáng250 cd/㎡
-
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản1,000,000:1 (Typ.)
-
- HDR(High Dynamic Range)VESA DisplayHDR True Black 400
- HDR10+Yes
-
- HDR10+ GamingYes
- Độ phân giải3,440 x 1,440
-
- Thời gian phản hồi0.03ms(GTG)
- Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
-
- Hỗ trợ màu sắcMax 1B
- Color Gamut (DCI Coverage)99%
-
- Tần số quétMax 175Hz
Tính năng chung- Eco Light SensorYes
-
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
-
- Quantum Dot ColorYes
- Chế độ chơi GameYes
-
- Image SizeYes
- Windows CertificationWindows 10
-
- FreeSyncFreeSync Premium
- Virtual AIM PointYes
-
- Core SyncYes
- Game Bar 2.0Yes
-
- Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES)
- HDMI-CECYes
-
- Auto Source Switch+Yes
- Adaptive PictureYes
Smart Service- Smart TypeSmart
-
- Hệ Điều HànhTizen™
- BixbyUS English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuquese (features vary by language)
-
- Far-Field Voice InteractionYes
- TV PlusYes (AU Only)
-
- Alexa Built-inYes (AU, NZ Only)
- Web ServiceMicrosoft 365
-
- SmartThings App SupportYes
- SmartThingsYes
-
- Mobile to Screen - Mirroring, DLNAYes
- Tap ViewYes
-
- Remote AccessYes
- Sound MirroringYes
-
- ConnectShare™Yes
Giao diện- Hiển thị không dâyYes
-
- D-SubNo
- DVINo
-
- Dual Link DVINo
- Display PortNo
-
- Display Port VersionNo
- Display Port OutNo
-
- Mini-Display Port1 EA
- HDMINo
-
- Micro HDMI1
- Micro HDMI Version2.1
-
- Tai ngheNo
- Tai ngheNo
-
- Bộ chia USBNo
- USB Hub VersionNo
-
- USB-C2 EA
- USB-C Charging Power65W
-
- Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
- BluetoothYes (BT5.2)
Âm thanhHoạt động- Nhiệt độ10~40 ℃
-
- Độ ẩm10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
-
- Chế độ màu sắcDynamic/Standard/Movie
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes
Thiết kế- Front ColorSILVER
-
- Rear ColorSILVER
- Stand ColorSilver
-
- Dạng chân đếHAS
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ±5.0
-
- Độ nghiêng-2° ~ 20°
- Xoay-3° ~ 3°
-
- Treo tường100 x 100
Pin & Sạc- Nguồn cấp điệnAC100~240V ~50/60Hz
-
- Tên sản phẩmExternal Adaptor
Kích thước- Có chân đế (RxCxD)813.6 x 522.3 x 192.8 mm
-
- Không có chân đế (RxCxD)813.6 x 363.5 x 128.1 mm
- Thùng máy (RxCxD)948 x 185 x 456 mm
Trọng lượng- Có chân đế7.5 kg
-
- Không có chân đế5.5 kg
- Thùng máy11.8 kg
Phụ kiện- Chiều dài cáp điện1.5 m
-
- Mini-Display Port CableYes
- Mini-Display GenderNo
-
- Remote ControllerYes
|