SAMSUNG Odyssey OLED G8 LS34BG850SEXXV 34" WQHD OLED 175Hz (Speaker, Remote)

Thương hiệu: SAMSUNG

Bảo hành: 24 Tháng

27,890,000₫ 30,990,000₫

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)34
  •  
  • Flat / CurvedCurved
  • Active Display Size (HxV) (mm)800.1(H) x 337.1(V)
  •  
  • Screen Curvature1800R
  • Tỷ lệ khung hình21:9
  •  
  • Tấm nềnOLED
  • Độ sáng250 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
  • Tỷ lệ tương phản1,000,000:1 (Typ.)
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)VESA DisplayHDR True Black 400
  • HDR10+Yes
  •  
  • HDR10+ GamingYes
  • Độ phân giải3,440 x 1,440
  •  
  • Thời gian phản hồi0.03ms(GTG)
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1B
  • Color Gamut (DCI Coverage)99%
  •  
  • Tần số quétMax 175Hz

Tính năng chung

  • Eco Light SensorYes
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Quantum Dot ColorYes
  • Chế độ chơi GameYes
  •  
  • Image SizeYes
  • Windows CertificationWindows 10
  •  
  • FreeSyncFreeSync Premium
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncYes
  • Game Bar 2.0Yes
  •  
  • Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES)
  • HDMI-CECYes
  •  
  • Auto Source Switch+Yes
  • Adaptive PictureYes

Smart Service

  • Smart TypeSmart
  •  
  • Hệ Điều HànhTizen™
  • BixbyUS English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuquese (features vary by language)
  •  
  • Far-Field Voice InteractionYes
  • TV PlusYes (AU Only)
  •  
  • Alexa Built-inYes (AU, NZ Only)
  • Web ServiceMicrosoft 365
  •  
  • SmartThings App SupportYes
  • SmartThingsYes
  •  
  • Mobile to Screen - Mirroring, DLNAYes
  • Tap ViewYes
  •  
  • Remote AccessYes
  • Sound MirroringYes
  •  
  • ConnectShare™Yes

Giao diện

  • Hiển thị không dâyYes
  •  
  • D-SubNo
  • DVINo
  •  
  • Dual Link DVINo
  • Display PortNo
  •  
  • Display Port VersionNo
  • Display Port OutNo
  •  
  • Mini-Display Port1 EA
  • HDMINo
  •  
  • Micro HDMI1
  • Micro HDMI Version2.1
  •  
  • Tai ngheNo
  • Tai ngheNo
  •  
  • Bộ chia USBNo
  • USB Hub VersionNo
  •  
  • USB-C2 EA
  • USB-C Charging Power65W
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
  • BluetoothYes (BT5.2)

Âm thanh

  • LoaYes
  •  
  • Adaptive SoundYes

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80(non-condensing)

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Chế độ màu sắcDynamic/Standard/Movie
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyYes

Thiết kế

  • Front ColorSILVER
  •  
  • Rear ColorSILVER
  • Stand ColorSilver
  •  
  • Dạng chân đếHAS
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ±5.0
  •  
  • Độ nghiêng-2° ~ 20°
  • Xoay-3° ~ 3°
  •  
  • Treo tường100 x 100

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC100~240V ~50/60Hz
  •  
  • Tên sản phẩmExternal Adaptor

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)813.6 x 522.3 x 192.8 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)813.6 x 363.5 x 128.1 mm
  • Thùng máy (RxCxD)948 x 185 x 456 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế7.5 kg
  •  
  • Không có chân đế5.5 kg
  • Thùng máy11.8 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • Mini-Display Port CableYes
  • Mini-Display GenderNo
  •  
  • Remote ControllerYes
popup

Số lượng:

Tổng tiền: