Thông số kỹ thuậtĐộ phân giải3,440 x 1,440 -
Tỷ lệ khung hình21:9 -
Screen Curvature1500R -
Độ sáng300cd/m2 -
Tỷ lệ tương phản3000:1(Typ),2400:1(Min) -
Thời gian phản hồi4(GTG)
Thông số kỹ thuật Chi tiếtHiển Thị- Screen Size (Inch)34.0
-
- Kích thước màn hình (cm)86.4
-
- Screen Size (Class)34
-
- Flat / CurvedCurved
-
- Active Display Size (HxV) (mm)797.22mm x 333.72mm
-
- Screen Curvature1500R
-
- Tỷ lệ khung hình21:9
-
- Tấm nềnVA
-
- Độ sáng300cd/m2
-
- Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
-
- Tỷ lệ tương phản3000:1(Typ),2400:1(Min)
-
- Contrast Ratio (Dynamic)Mega
-
- Độ phân giải3,440 x 1,440
-
- Thời gian phản hồi4(GTG)
-
- Góc nhìn (ngang/dọc)178/178
-
- Hỗ trợ màu sắc16.7M
-
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%
-
- Color Gamut (DCI Coverage)92%
-
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.), 120%(Min)
-
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%
-
- Tần số quét100Hz
Tính năng chung- Samsung MagicBrightYes
-
- Samsung MagicUpscaleYes
-
- Eco Saving PlusYes
-
- Eye Saver ModeYes
-
- Flicker FreeYes
-
- Hình-trong-HìnhYes
-
- Picture-By-PictureYes
-
- Quantum Dot ColorYes
-
- Chế độ chơi GameYes
-
- Image SizeYes
-
- Daisy ChainYes (Thunderbolt)
-
- Easy Setting BoxYes
-
- Windows CertificationWindows10.0
-
- FreeSyncYes
Giao diện- Hiển thị không dâyNo
-
- D-SubNo
-
- DVINo
-
- Dual Link DVINo
-
- Display Port1 EA
-
- Display Port Version1.2
-
- Display Port OutNo
-
- Mini-Display PortNo
-
- HDMI1 EA
-
- HDMI Version2.0
-
- Tai ngheNo
-
- Tai ngheYes
-
- USB Ports2
-
- USB Hub Version3
-
- USB-CNo
-
- Thunderbolt 32 EA
-
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)85W
-
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)15W
Âm thanh- LoaStereo
-
- USB Sound Bar (Ready)No
Hoạt động- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
-
- Độ ẩm10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
Thiết kế- Màu sắcGRAY
-
- Dạng chân đếHAS
-
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)100.0 ± 5.0 mm
-
- Độ nghiêngHAS TOP : -14˚(±4˚) ~ 22˚(±4˚), HAS DOWN : -2˚(±4˚) ~ 34˚(±4˚)
-
- Treo tường100 x 100
Pin & Sạc- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
-
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)180 W
-
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5(HDMI/DP Input Condition)
-
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
-
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước- Có chân đế (RxCxD)808.7 x 516.0 x 309.4 mm
-
- Không có chân đế (RxCxD)808.7 x 362.8 x 167.0 mm
-
- Thùng máy (RxCxD)896.0 x 589.0 x 371.0 mm
Trọng lượng- Có chân đế7.7 kg
-
- Không có chân đế6.3 kg
-
- Thùng máy13.9 kg
Phụ kiện- Chiều dài cáp điện1.5 m
-
- HDMI CableYes
-
- Thunderbolt 3 CableYes
-
- Quick Setup GuideYes
|