BỘ VI XỬ LÝ (CPU)Model | Intel Core i9-13980HX Gen 13th | Xung nhịp | tốc độ cơ bản: 4.0GHz tốc độ tối đa: 5.6Hz | Số chip | 24 Cores | Số luồng | 32 Threads | Bộ nhớ đệm | 36MB Cache |
BỘ NHỚ MÁY (RAM)Dung lượng | 32GB | Công nghệ | DDR5 5600MHz | Số slot | 2 slot |
Ổ CỨNG LƯU TRỮ (SSD)Dung lượng | SSD 2TB M.2 | Công nghệ | PCIe Gen4 | Số slot | 2 slot M.2 |
CHIP XỬ LÝ ĐỒ HOẠ (VGA)VGA tích hợp | Intel® Iris® Xe Graphics | VGA chuyên dụng | NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 + MUX switch |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ Kích thước | 17.0-inch | Độ phân giải | QHD+ (2560*1600) pixel | tấm nền | IPS | Độ phủ màu | 100% DCI-P3 | Tần số quét | 240Hz | thông số khác | viền mỏng, chống chói. |
CHUẨN KẾT NỐI (CONNECT)Wi-Fi | Wi-Fi 6E 802.11ax | Bluetooth | Bluetooth 5.3 | LAN | LAN RJ45 Gigabit |
CỔNG KẾT NỐI (I/O PORT)cổng kết nối | 1 x HDMI 3 x USB TypeC (support ThunderBolt™4 / DisplayPort / Power Delivery) 2 x USB 3.2 1 x DC-in |
THIẾT BỊ ĐỌC THẺĐọc thẻ | SD Express Card Reader |
MÁY ẢNH (CAMERA)Độ phân giải | HD 720P | Thông tin khác | FaceID (tuỳ phiên bản) |
ÂM THANH (SOUND)Loa | 2 loa | Âm thanh | Hi-Res Audio™, DynAudio™ | Kết nối | Jack Audio™ 3.5mm |
BÀN PHÍM (KEYBOARD)Bàn phím | Chiclet Keyboard | Đèn LED | Per-Key RGB | Thông tin khác | Design by SteelSeries |
CÔNG NGHỆ TẢN NHIỆT (COOLING TECHNOLOGY)Hệ thống tản nhiệt | Cooler Boost 5 | Số quạt | 2 quạt làm mát | Ống đồng | 6 ống đồng dẫn nhiệt | Lỗ thoát khí | 4 lỗ thoát khí | Thông tin khác | Cập nhật |
PIN (BATTERY)KÍCH THƯỚC (SIZE)Kích thước | 380 x 297 x 23.5 mm (Dài x Rộng x Dày) |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)HỆ ĐIỀU HÀNH (OS)Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
|