Máy in LASER Màu đa chức năng Canon MF655CDW in 2 mặt, LAN, WIFI, khay DADF 655CDW

Thương hiệu: CANON

Bảo Hành 12 tháng.

🎁 Đã bao gồm VAT
🎁 Sản phẩm không áp dụng chính sách đổi trả.
🎁 Sản phẩm mới 100%
🎁 Miễn phí lắp ráp cài đặt.
🎁 Ưu đãi khi mua thêm mực in hoặc phụ kiện.

9,700,000₫
Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chépFrame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quétCảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quétLên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự độngLên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mâyMF Scan Utility
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬISMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màuMàu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét300 x 600pi
Định dạng file quétJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ ModemLên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi FaxLên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ)19 số
Số quay nhanh (Mã hóa)Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉTối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tụcTối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhậnFax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớLưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng faxFax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tảiXấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF)50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADFA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay CassetteA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF50 tới 105g/m2
Khay Cassette60 tới 200g/m2
Khay đa năng60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)Không khả dụng
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạLDAP
Hệ điều hành tương thích*3Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèmBộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thịMàn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H)451 x 460 x 413mm
Trọng lượng20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ)Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ ChờMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩnCartridge 067 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 067 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
CaoCartridge 067H BK: 3.100 trang
Cartridge 067H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*730.000 trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: