Tổng quanTỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typical) Độ phân giải FHD (1,920 x 1,080) Thời gian phản hồi 5 (GTG) Góc nhìn (ngang/dọc) 178˚/178˚ Tần số quét Max 120Hz
Hiển ThịTính năng chungEnergy Saving Solution Yes Eye Saver Mode Yes Flicker Free Yes Image Size Yes Windows Certification Windows11 FreeSync No G-Sync No Off Timer Plus Yes Auto Source Switch Yes
Smart ServiceGiao diệnHDMI 2 EA HDMI Version 1.4 HDCP Version (HDMI) 1.4 Tai nghe No Bộ chia USB No USB Hub Version No USB-C No
Âm thanhHoạt độngThiết kếRửa tiết kiệmPin & SạcNguồn cấp điện AC 100~240V Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 25 W Power Consumption (Typ) 22.0 W Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) 0.50 W Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) 0.30 W Tên sản phẩm External Adaptor
Kích thướcCó chân đế (RxCxD) 540.7 x 428.5 x 175.1 mm Không có chân đế (RxCxD) 540.7 x 320.4 x 36.2 mm Thùng máy (RxCxD) 636.0 x 100.0 x 363.0 mm
Trọng lượngCó chân đế 2.4 kg Không có chân đế 2.0 kg Thùng máy 3.8 kg
Phụ kiệnChiều dài cáp điện 1.5 m HDMI Cable Yes
|