Tổng quanĐộ phân giải FHD (1,920 x 1,080) Tỷ lệ khung hình 16:9 Screen Curvature 1800 Độ sáng 250cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 3,000:1(Typ.) Thời gian phản hồi 4(GTG) Tần số quét Max 100Hz Góc nhìn (ngang/dọc) 178°(H)/178°(V)
Hiển ThịTính năng chungEco Saving Plus Yes Eye Saver Mode Yes Flicker Free Yes Windows Certification Windows 11 Off Timer Plus Yes
Giao diệnD-Sub 1 EA HDMI 1 EA HDMI Version 1.4 Tai nghe Yes USB Hub Version No
Âm thanhHoạt độngNhiệt độ 10~40 ℃ Độ ẩm 10~80, Non-condensing
Thiết kếPin & SạcKích thướcCó chân đế (RxCxD) 547.8 x 423.9 x 234.2 mm Không có chân đế (RxCxD) 547.8 x 325.6 x 102.0 mm Thùng máy (RxCxD) 612.0 x 162.0 x 390.0 mm
Trọng lượngCó chân đế 3.1 kg Không có chân đế 2.6 kg Thùng máy 4.9 kg
Phụ kiệnChiều dài cáp điện 1.5 m HDMI Cable Yes
|