Tổng quanĐộ phân giải FHD (1,920 x 1,080) Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng 250cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typ) Thời gian phản hồi 5(GTG) Tần số quét Max 100Hz Góc nhìn (ngang/dọc) 178˚/178˚
Hiển ThịTính năng chungEnergy Saving Solution Yes Eye Saver Mode Yes Flicker Free Yes Image Size Yes Windows Certification Windows11 FreeSync No G-Sync No Off Timer Plus Yes Auto Source Switch Yes
Smart ServiceGiao diệnDisplay Port 1 EA Display Port Version 1.2 HDCP Version (DP) 1.2 HDMI 2 EA HDMI Version 1.4 HDCP Version (HDMI) 1.4 Tai nghe Yes Bộ chia USB 2 USB Hub Version USB2.0x2 USB-C No USB-B Upstream Port 1
Âm thanhHoạt độngThiết kếFront Color BLACK Rear Color BLACK Stand Color BLACK Dạng chân đế HAS HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 105mm(±5.0mm) Độ nghiêng -3.0˚(±2.0)~25.0˚(±2.0˚) Khớp quay -45.0˚(±3.0)~45.0˚(±3.0˚) Xoay -92.0˚(±2.0)~92.0˚(±2.0˚) Treo tường 100 x 100
Rửa tiết kiệmPin & SạcKích thướcCó chân đế (RxCxD) 489.9 x 469.2 x 219.0 mm Không có chân đế (RxCxD) 489.9 x 291.9 x 39.8 mm Thùng máy (RxCxD) 532.0 x 109.0 x 416.0 mm
Trọng lượngCó chân đế 3.2 kg Không có chân đế 1.9 kg Thùng máy 4.5 kg
Phụ kiệnChiều dài cáp điện 1.5 m HDMI Cable Yes
Chứng chỉ |