Tổng quanĐộ phân giải FHD (1,920 x 1,080) Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng 250cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 3000:1(Typical) Thời gian phản hồi 5(GTG) Tần số quét Max 75Hz Góc nhìn (ngang/dọc) 178˚/178˚
Hiển ThịTính năng chungEco Saving Plus Yes Eye Saver Mode Yes Flicker Free Yes Windows Certification Windows11 FreeSync No G-Sync No Off Timer Plus Yes
Smart ServiceGiao diệnD-Sub 1 EA HDMI 1 EA HDCP Version (HDMI) 1.4 Tai nghe No Bộ chia USB No USB Hub Version No USB-C No
Âm thanhHoạt độngNhiệt độ 10~40 ℃ Độ ẩm 10~80, Non-Condensing
Thiết kếPin & SạcNguồn cấp điện AC 100~240V Tên sản phẩm External Adaptor
Kích thướcCó chân đế (RxCxD) 503.2 x 368.5 x 186.9 mm Không có chân đế (RxCxD) 503.2 x 293.5 x 44 mm Thùng máy (RxCxD) 569.0 x 117.0 x 376.0 mm
Trọng lượngCó chân đế 2.4 kg Không có chân đế 2.1 kg Thùng máy 4.0 kg
Phụ kiệnChiều dài cáp điện 1.5 m HDMI Cable Yes
|