-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tư vấn mua hàng
0916.086.618Dealer giá sỉ
0905.097.043Hotline
02363868888Bảo hành
0913.452.765Phản ánh dịch vụ
0902.868.935Hiển thị
Kích thước màn hình
31.5 inch
Công nghệ đèn nền
IPS
Display Type
Đèn nền LED
Độ phân giải (tối đa)
3840x2160
Độ sáng (thông thường)
400 nits
HDR
HDR10, VESA DisplayHDR 400
Góc nhìn (L/R) (CR>=10)
178°/178°
Thời gian phản hồi (GtG)
5 ms
Tương phản gốc
2000:1
Tốc độ làm mới (Hz)
60
Gam màu
98% P3
Chế độ màu
sRGB, HDR, M-Book, Người dùng, Game, ePaper, Cinema, Mã hóa - Chủ đề tối, Mã hóa - Chủ đề sáng
Tỷ Lệ Khung Hình
16:9
Màu sắc hiển thị
1,07 tỷ màu
PPI
140
Công nghệ màn hình
Nano Matte Panel
Nhiệt độ màu
Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
Gamma
1.8 - 2.6
HDCP
2.2
Ngôn Ngữ OSD
Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish
AMA
Có
Âm thanh
Loa tích hợp
3Wx2
Giắc Tai Nghe
Có
Nguồn
Định Mức Điện Áp
100 - 240V
Nguồn cấp điện
Tích hợp sẵn
Mức tiêu thụ điện (bình thường)
30 W
Mức tiêu thụ điện (tối đa)
220 W
Mức tiêu thụ điện (sleep mode)
<0.5 W
Sạc nhanh (USB-C / Thunderbolt )
90
Kích thước và Trọng lượng
Nghiêng (xuống/lên)
-5˚ - 20˚
Xoay (Trái/Phải)
15˚/ 15˚
Xoay trục
90˚
Chân đế điều chỉnh độ cao
110 mm
Kích thước (CxRxS) (mm)
468.6 - 581.6x714.6x263.1
Kích thước (CxRxS) (inch)
18.5 - 22.9x28.1x10.35
Kích thước (CxRxS) (Ngang) (mm)
581.6x714.6x263.1
Kích thước (CxRxS) (Ngang) (inch)
22.9x28.1x10.35
Kích thước (CxRxS) (Xoay) (mm)
740.3x714.6x263.1
Kích thước (CxRxS) (Xoay) (inch)
29.1x28.1x10.35
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm)
425x714.6x88.6
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch)
16.7x28.1x3.5
Trọng lượng tịnh (kg)
10.8
Trọng lượng tịnh (lb)
23.8
Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)
7.3
Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)
16.0
Ngoàm treo tường VESA
100x100 mm
Accessories
Phụ kiện khác
QSG, Warranty Card, Hướng dẫn an toàn
Kết nối
HDMI (v2.0)
2
DisplayPort (v1.4)
1
USB C(PowerDelivery 90W, DisplayPort Alt Mode, Data)
1
Công nghệ Daisy Chain
Đầu ra USB C ( MST)
USB Type-B Cổng thượng lưu (USB 3.2 Gen 1, 5 Gbps, Chỉ dữ liệu)
1
USB Type-A Cổng hạ lưu (USB 3.2 Gen 2, 10 Gbps, sạc điện 4.5W)
2
USB Type-C Cổng hạ lưu (USB 3.2 Gen 2, 10 Gbps, sạc điện 4.5W)
1
USB Type-C Cổng hạ lưu (USB 3.2 Gen 2, 10 Gbps, sạc điện 7.5W)
1
Tính năng bảo vệ mắt
Công nghệ chống nhấp nháy
Có
Brightness Intelligence Gen2 (B.I. Gen2)
Có
Low Blue Light Plus
Có
Color Weakness
Có
ePaper
Có
Nhắc nhở bảo vệ mắt
Có
Night Hours Protection
Có
Tiêu chuẩn môi trường
Energy Star
8.0
TCO Certified
9.0
EPEAT
Bronze
Chứng nhận
Chứng nhận TUV
Eye Comfort 2.0, EyeSafe 2.0, Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần cứng) , Ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần mềm), Không phản xạ
Tính năng chuyên nghiệp
KVM Switch
Có
DualView Plus
Có
Tự động xoay
Có
Cập nhật FW bằng USB
Có
PIP/PBP
Có
MoonHalo
Yes
Phần mềm
Display Pilot 2
Yes
Display Quickit
Có