HÔNG SỐ KỸ THUẬT THỰC TẾ
- Chiều cao: 124 mm
- Chiều rộng: 68 mm
- Chiều dày: 43 mm
- Trọng lượng:
- 88,9 g, chỉ chuột
- 112,3 g, với 1 pin AA
- 135,7 g, với 2 pin AA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THEO DÕI
- Cảm biến: HERO™
- Độ phân giải: 200 - 12.000 DPI
- Làm mịn/tăng tốc/lọc
- Tăng tốc tối đa: > 40 G
- Tốc độ tối đa: > 400 IPS
Độ nhạy
- Định dạng dữ liệu USB: 16 bit/trục
- Tốc độ báo cáo không dây LIGHTSPEED ở chế độ HI: 1000 Hz (1 ms)
- Tốc độ báo cáo không dây ở chế độ LO: 125 Hz (8 ms)
- Tốc độ báo cáo Bluetooth®: 88-133 Hz (7,5-11,25 ms)
- Bộ vi xử lý: ARM 32-bit
Độ bền
- Chân PTFE: phạm vi 250-km
Tuổi thọ pin
- Chế độ HI (hiệu suất): 500 giờ (chơi game không nghỉ)
- Chế độ LO (độ bền): 18 tháng (mức sử dụng tiêu chuẩn)
- Các tính năng khác
- Bộ nhớ tích hợp: 1 cấu hình
YÊU CẦU
- LIGHTSPEED™:
- Windows® 7 trở lên
- macOS® 10.11 trở lên
- Android™ 3.2 trở lên
- Chrome OSTM
- Cổng USB
- Kết nối Internet tới G HUB Logitech (tùy chọn)
Bluetooth:
- Thiết bị có trang bị Bluetooth
- Windows® 8 trở lên
- macOS® 10.12 trở lên
- Chrome OS™
- Android™ 5.0 trở lên
- Kết nối Internet tới G HUB Logitech (tùy chọn)