-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
MÀN HÌNH
Kích thước (cm)
68.466cm
Độ phân giải
2560 x 1440
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
350 cd/m²
Độ sáng mức đỉnh (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng mức đỉnh (Điển hình)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 98% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Bit màu
8bit
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Xử lý bề mặt
Chống lóa mắt
TÍNH NĂNG
HDR 10
Có
Dolby Vision™
KHÔNG
VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Hiệu ứng HDR
Có
Công nghệ Mini-LED
KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™
KHÔNG
Rộng thực sự nâng cao
KHÔNG
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
CÓ
Hiệu chỉnh phần cứng
KHÔNG
Độ sáng tự động
KHÔNG
Chống rung hình
CÓ
Chế độ hình ảnh
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
Có
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
KHÔNG
MBR (Tần số được hỗ trợ)
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động năng động
CÓ
Điểm ngắm
KHÔNG
FPS Counter
KHÔNG
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
KHÔNG
Chuyển đầu vào tự động
KHÔNG
Chiếu sáng LED RGB
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Ngôn ngữ trên màn hình
18 quốc gia (Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ukraina, Tiếng Trung, Tiếng Trung phồn thể, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Hindi)
Camera
CÓ
Micro
CÓ
Các tính năng khác
2MP (30fps)
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
LG Calibration Studio (True Color Pro)
KHÔNG
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
KẾT NỐI
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
Có (1ea)
Phiên bản HDMI
1.4
HDMI (Phiên bản HDCP)
2,2
HDMI (không có VRR)
48~75Hz
DisplayPort
Không
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Phiên bản DP)
1,4
USB-C (Phiên bản HDCP)
2,2
USB-C (Tần số dọc)
48~75Hz
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1440 @ 60Hz
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Cấp nguồn)
65W
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
KHÔNG
Cổng USB chiều xuống
KHÔNG
LAN (RJ-45)
KHÔNG
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
CÓ
Line out
KHÔNG
[Vị trí]
Cạnh
ÂM THANH
Loa
Có
Kết nối bluetooth
KHÔNG
Maxx Audio
Có
Âm bass phong phú
KHÔNG
NGUỒN
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu ra DC
19V, 7,37A
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
38W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
40W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
18,5W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Thiết kế không viền
Thiết kế 3 cạnh viền siêu mỏng
Màu (Tủ trước)
Màu đen
Màu (Tủ giữa)
Màu xám
Màu (Nắp sau)
In kỹ thuật số Febric
Màu (Đế chân đỡ)
Màu xám
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng
Nghiêng
-5 ~ 10
Xoay
KHÔNG
Có thể treo tường
KHÔNG
Đế có thể tháo rời
KHÔNG
Chân đỡ vào khớp nhanh
KHÔNG
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
631,8x391,8x160,4
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
631,8x454,2x32,1 (Phân vùng)
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
727x147x552
Trọng lượng khi có chân đỡ
6,0kg
Trọng lượng khi vận chuyển
10,2kg
Nhồi vào pallet (20ft/40ft/40ft HC)
336ea / 896ea / 1024ea
TIÊU CHUẨN
TCO
KHÔNG
EPA
CÓ
TUV-type
Có
TUV-GS
KHÔNG
TUV-Ergo
KHÔNG
CB
Có
UL (cUL)
Có
FCC-B
CÓ
EPEAT (Hoa Kỳ)
KHÔNG
EPEAT (Đức)
KHÔNG
ErP
Có
CE
CÓ
BIS (cho Ấn Độ)
CÓ
VCCI (cho Nhật Bản)
CÓ
BSMI (cho Đài Loan)
CÓ
KC (cho Hàn Quốc)
CÓ
CCC (cho Trung Quốc)
CÓ
Thunderbolt
KHÔNG
USB-C (USB-IF)
KHÔNG
USB-C (VESA)
KHÔNG
Tiêu chuẩn treo tường VESA
KHÔNG
PHỤ KIỆN
Bộ điều hợp
Có
Bộ điều hợp (Màu)
Trắng
Dây nguồn
Có
Dây nguồn (Màu/Chiều dài)
Trắng / 1,8m
D-Sub
KHÔNG
D-Sub (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
DVI-D (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
HDMI
Có
HDMI (Màu/Chiều dài)
Đen / 1,8m
Cổng màn hình
KHÔNG
Cổng màn hình (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
USB Type C
Có
USB Type C (Màu/Chiều dài)
Trắng / 1,5m
USB A sang B
KHÔNG
USB A sang B (Màu/Chiều dài)
KHÔNG
Điều khiển từ xa
KHÔNG
Điều khiển từ xa (Màu)
KHÔNG
Báo cáo hiệu chỉnh (bản in)
KHÔNG
Khác (Phụ kiện)
Webcam, Nắp che riêng tư Webcam, Giữ cáp, Móc treo phân vùng