MÀN HÌNH | - Kích thước panel
- 23,8"
- Loại panel
- 3 cạnh Tràn viền
VA - Đèn nền
- WLED
- Tỷ lệ khung hình
- 16:9
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Mật độ điểm ảnh
- 0,275 mm x 0,275 mm
- Dot/Pixel mỗi Inch (DPI/PPI)
- 93
- Góc xem (H x V @ CR 10:1)
- 178°/ 178°
- Thời gian phản hồi
- 4ms (Chế độ vô cực)
6ms (Chế độ bình thường) - Tốc độ làm mới
- 60 Hz
- Độ sáng (thông thường)
- 250 cd/m²
- Tỷ lệ tương phản (thông thường)
- 3000:1
- Độ tương phản động (thông thường)
- 3M:1
- Gam màu (Tỷ lệ bao phủ)
- 72% NTSC (CIE 1931)
- Chống chói
- Có
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | - Tín hiệu video
- 1 HDMI 1.4
1 x DP 1.2 1 VGA
|
ĐA PHƯƠNG TIỆN | - Loa tích hợp
- Có (2 x 1,5 W) 1
|
CÔNG SUẤT | - Công suất tiêu thụ (thông thường/tối đa)
- 25W / 33W
- Chế độ ngủ/tắt tiêu thụ nguồn
- < 0,5W
- Chế độ tắt tiêu thụ nguồn
- < 0,3W
- Điện áp yêu cầu
- AC 100 đến 240 V (50-60 Hz)
|
CẤU TRÚC CƠ HỌC | - Góc nghiêng (trước/sau)
- -5°/ 22°
- Góc quay (trái/phải)
- -360°/ 360°
- Phạm vi nâng
- 155 mm
- Trục quay
- -90°/ 90°
- Chức năng giá gắn VESA
- Có (100 x 100 mm)
- Khe khóa Kensington
- Có
|
KÍCH THƯỚC | - Kích thước không bao bì (S x C x R, mm/inch)
- 145,0 x 397,0 x 638,0 mm
5,71 x 15,63 x 25,12 inch - Kích thước không bao bì, có kèm chân đế (S x C x R, mm/inch) (vị trí thấp nhất/cao nhất)
- 185,7 x 336,3 x 540,4 mm
7,31 x 13,24 x 21,28 inch - Trọng lượng có bao bì (kg)
- 6,0 kg
- Trọng lượng không bao bì (kg)
- 4,5 kg
|