-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tư vấn mua hàng
0916.086.618Dealer giá sỉ
0905.097.043Hotline
02363868888Bảo hành
0913.452.765Phản ánh dịch vụ
0902.868.935
Linh kiện PC
Laptop & Linh phụ kiện
Thanh Lý - Đã Qua Sử Dụng
Màn hình PC
Gaming Gear
PC đồng bộ
Thiết bị in ấn & Chấm công
Lưu trữ di động & Bộ chuyển
Webcam & Video hội nghị
Thiết bị mạng & Camera
Phần mềm & Bảng vẽ
Máy chiếu & Phụ kiện - UPS
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core Ultra 5 235U vPro Processor + Intel® AI Boost (12 TOPS) |
Tốc độ | Up to 4.9 GHz; 12 Cores, 14 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB) |
Số khe cắm | 2 x DDR5 5600MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Khả năng nâng cấp | 1 x M.2 PCIe Gen4 NVMe <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
| Không |
Hiển thị (Màn hình) | |
Màn hình | 14.0 inch FHD+, IPS, 60Hz, 300 nits, 45% NTSC, Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải | FHD+ (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® Graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax |
Lan | <Đang cập nhật> |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím có đèn nền LED, không phím số riêng, có phím Copilot |
Mouse (Chuột) | |
| Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ 2.1 Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery ports |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 2.1 port |
Khe cắm thẻ nhớ | <Đang cập nhật> |
Tai nghe | 1 x global headset jack |
Camera | 1080p at 30 fps, FHD RGB HDR camera, Digital-array microphones |
Audio | Stereo speakers with Cirrus Logic codec for audio processing, 2W x 2 = 4W total |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3cells 45Whr |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm 65W AC adapter, USB Type-C | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 1.40 kg |
Kích thước | Starting Height (front): 0.78 in. (19.78 mm) |
Màu sắc | Platinum silver (Bạc) |