CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Up to 5.5GHz , 20 nhân - 20 luồng , 30MB Cache, Arrow Lake -S)

Thương hiệu: INTEL

CPU Chính Hãng Intel VN Full VAT Bảo Hành 36 tháng.

🎁 Giá Khuyến Mãi chỉ còn: 9.350.000đ (Box Full VAT) áp dụng khi build PC đầy đủ: VGA (RTX, GTX hoặc RX), TẢN NHIỆT, MAIN (Z890), RAM, SSD, PSU, CASE.

🎁 Giá bán lẻ: 11.850.000đ (đã bao gồm VAT)

9,350,000₫ 12,480,000₫
Tiêu đề:

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm

Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)

Tên mã

Products formerly Arrow Lake

Phân đoạn thẳng

Desktop

Số hiệu Bộ xử lý 

265KF

Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) 

25

Giá đề xuất cho khách hàng 

$379.00-$389.00

Thông tin kỹ thuật CPU

Số lõi 

20

Số P-core

8

Số E-core

12

Tổng số luồng 

20

Tần số turbo tối đa 

5.5 GHz

Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  

5.5 GHz

Tần số Turbo tối đa của P-core 

5.4 GHz

Tần số Turbo tối đa của E-core 

4.6 GHz

Tần số Cơ sở của P-core 

3.9 GHz

Tần số Cơ sở E-core 

3.3 GHz

Bộ nhớ đệm 

30 MB Intel® Smart Cache

Tổng Bộ nhớ đệm L2

36 MB

Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 

125 W

Công suất Turbo Tối đa 

250 W

Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) 

Yes

Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ

OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ litografi của CPU 

TSMC N3B

Thông tin bổ sung

Tình trạng

Launched

Ngày phát hành 

Q4'24

Có sẵn Tùy chọn nhúng 

No

Điều kiện sử dụng 

PC/Client/Tablet

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 

192 GB

Các loại bộ nhớ 

Up to DDR5 6400 MT/s

Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa

6400 MHz

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 

2

Thông số kỹ thuật NPU

Tên NPU

Intel® AI Boost

NPU TOPS đỉnh (Int8) 

13

Hỗ trợ thưa thớt

Yes

Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio

Yes

Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ

OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Các tùy chọn mở rộng

Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI)

4

Số Làn DMI Tối đa

8

Intel® Thunderbolt™ 4 

Yes

Khả năng mở rộng

1S Only

Phiên bản PCI Express 

5.0 and 4.0

Cấu hình PCI Express  

Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4,
1x8+4x4

Số cổng PCI Express tối đa 

24

Thông số gói

Hỗ trợ socket 

FCLGA1851

Thông số giải pháp Nhiệt 

PCG 2020A

Nhiệt độ vận hành tối đa 

105 °C

Các công nghệ tiên tiến

Intel® Volume Management Device (VMD) 

Yes

Intel® Gaussian & Neural Accelerator 

3.5

Intel® Thread Director 

Yes

Công Nghệ Intel® Speed Shift 

Yes

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  

Yes

Công nghệ Intel® Turbo Boost  

2.0

Intel® 64  

Yes

Bộ hướng dẫn 

64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn 

Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không 

Yes

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 

Yes

Công nghệ theo dõi nhiệt 

Yes

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® Standard Manageability (ISM)  

Yes

Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® 

Yes

Intel® AES New Instructions 

Yes

Khóa bảo mật 

Yes

Công nghệ Intel® Trusted Execution  

Yes

Bit vô hiệu hoá thực thi  

Yes

Intel® OS Guard

Yes

Intel® Boot Guard 

Yes

Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) 

Yes

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)  

Yes

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)  

Yes

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng  

Yes

popup

Số lượng:

Tổng tiền: