AMD Ryzen 5 2600X 16MB, 3.6Ghz Boost 4.2GHz CORE 6/12 (Socket AM4)
Thông tin sản phẩm
- Mã hàng: 2600X
- Bảo hành: 36 tháng
- Hãng sản xuất: AMD
- Xuất xứ: Chính Hãng
Mô tả sản phẩm
Frequency: 4.2 GHz Max Boost
Includes Wraith Spire Cooler
19MB of Combined Cache
Socket AM4 Motherboard Required
Quà tặng
Pad Mouse size lớn AMD trị giá 50.000 Vnđ và Nón Bảo Hiểm AMD trị giá 100.000 Vnđ.
Sản phẩm liên quan
Intel Core i9-10900X 3.70GHz Turbo 4.50GHz Core 10/20 (SOCKET 2066)
Giá: 16.000.000 đ
Intel Core i9-10900X 3.70GHz Turbo 4.50GHz Core 10/20 (SOCKET 2066)
16000000
Mô tả:
Cores: 10
Threads: 20
Processor Base Frequency: 3.70 GHz
Max Turbo Frequency: 4.50 GHz
Cache: 19.25 MB Intel® Smart Cache
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency: 4.70 GHz
TDP: 165 W
AMD Ryzen Threadripper 3970X 128MB, 3.7Ghz upto 4.5Ghz CORE 32/64 (Socket sTRX4)
49900000
AMD Ryzen Threadripper 3960X 128MB, 3.8Ghz upto 4.5Ghz CORE 24/48 (Socket sTRX4)
35200000
AMD Ryzen 3 2300X 8MB, 3.5 GHz Boost 4.0 GHz CORE 4/4 Tray (Socket AM4)
1790000
Quà tặng:
Tặng Pad Mouse size lớn AMD trị giá 50.000 Vnđ.
*** Hàng Tray No Box, thích hợp cho phòng Game, Nét ***
Mô tả:
- Số lõi/luồng: 4/4
- Tần số cơ bản: 3.5Ghz
- Tần số Turbo: 4.0Ghz
- Bộ nhớ đệm L2/L3: 2/8 MB
- TDP: 65W
- No Integrated Graphics
Hàng Tray No Box.
AMD Ryzen 5 3500 16MB, 3.6Ghz upto 4.1Ghz CORE 6/6 (Socket AM4)
Giá: 3.200.000 đ
AMD Ryzen 5 3500 16MB, 3.6Ghz upto 4.1Ghz CORE 6/6 (Socket AM4)
3200000
Quà tặng:
Tặng bộ phần quà trị giá 150.000 Vnđ khi mua CPU:
Pad Mouse size lớn AMD trị giá 50.000 Vnđ và Nón Bảo Hiểm AMD trị giá 100.000 Vnđ.
Mô tả:
Cores/Threads: 6/6
Base Clock: 3.6 Ghz.
Boost Clock: 4.1 Ghz.
Cache (L2+L3): 16 MB.
PCIe Lanes (Gen 4 CPU+PCH): 40.
TDP: 65W.
Điện áp tiêu thụ tối đa 65W
AMD Ryzen 9 3950X 64MB, 3.5Ghz upto 4.7Ghz CORE 16/32 (Socket AM4)
Giá: 18.900.000 đ
AMD Ryzen 9 3950X 64MB, 3.5Ghz upto 4.7Ghz CORE 16/32 (Socket AM4)
18900000
Mô tả:
Cores: 16
Threads: 32
Base Clock: 3.5GHz
Max Boost Clock : Up to 4.7GHz
Default TDP / TDP: 105W
Total L3 Cache: 64MB
Intel Xeon E-2146G 12MB, 3.5Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 6/12 GPU P630 (SOCKET 1151V2 Support Main C246)
Giá: 7.990.000 đ
Intel Xeon E-2146G 12MB, 3.5Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 6/12 GPU P630 (SOCKET 1151V2 Support Main C246)
7990000
Mô tả:
Số lõi: 6
Số luồng: 12
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB SmartCache
Bus Speed: 8 GT/s DMI3
TDP: 80 W
Intel Xeon W-2123 8.25MB, 3.6Ghz Turbo 3.9Ghz CORE 4/8 (SOCKET 2066 Support Main C422)
Giá: 7.700.000 đ
Intel Xeon W-2123 8.25MB, 3.6Ghz Turbo 3.9Ghz CORE 4/8 (SOCKET 2066 Support Main C422)
7700000
Mô tả:
Số lõi: 4
Số luồng: 8
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
Tần số turbo tối đa: 3.90 GHz
Bộ nhớ đệm: 8.25 MB
Bus Speed: 0 GT/s
Số lượng QPI Links: 0
Số lượng liên kết UPI: 0
TDP: 120 W
Intel Xeon W-2145 11MB, 3.7Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 8/16 (SOCKET 2066 Support Main C422)
Giá: 28.800.000 đ
Intel Xeon W-2145 11MB, 3.7Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 8/16 (SOCKET 2066 Support Main C422)
28800000
Mô tả:
Số lõi: 8
Số luồng: 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 11 MB
Bus Speed: 0 GT/s QPI
Số lượng QPI Links: 0
Số lượng liên kết UPI: 0
TDP: 140 W
Intel Xeon W-2155 13.75MB, 3.3Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 10/20 (SOCKET 2066 Support Main C422)
Giá: 37.500.000 đ
Intel Xeon W-2155 13.75MB, 3.3Ghz Turbo 4.5Ghz CORE 10/20 (SOCKET 2066 Support Main C422)
37500000
Mô tả:
Số lõi: 10
Số luồng: 20
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 13.75 MB
Bus Speed: 0 GT/s QPI
Số lượng QPI Links: 0
Số lượng liên kết UPI: 0
TDP: 140 W
Intel Xeon W-2195 24.75MB, 2.3Ghz Turbo 4.3Ghz CORE 18/36 (SOCKET 2066 Support Main C422)
Giá: 65.600.000 đ
Intel Xeon W-2195 24.75MB, 2.3Ghz Turbo 4.3Ghz CORE 18/36 (SOCKET 2066 Support Main C422)
65600000
Mô tả:
Số lõi: 18
Số luồng: 36
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Bộ nhớ đệm: 24.75 MB
Bus Speed: 0 GT/s
Số lượng QPI Links: 0
Số lượng liên kết UPI: 0
TDP: 140 W